1 | GK.00129 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00130 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00131 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00132 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00133 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00134 | | Bài tập Vật lí 10/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00282 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00283 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00284 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00285 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00286 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00287 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00288 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00289 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00290 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00468 | | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (Tổng Ch.b.); Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học sư phạm | 2022 |
17 | GK.00469 | | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (Tổng Ch.b.); Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học sư phạm | 2022 |
18 | GK.00470 | | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (Tổng Ch.b.); Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học sư phạm | 2022 |
19 | GK.00481 | | Bài tập Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên); Hồ Cẩm Hà (chủ biên); Đỗ Đức Đông,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GK.00482 | | Bài tập Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên); Hồ Cẩm Hà (chủ biên); Đỗ Đức Đông,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00483 | | Bài tập Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên); Hồ Cẩm Hà (chủ biên); Đỗ Đức Đông,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00484 | | Bài tập Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng chủ biên); Hồ Cẩm Hà (chủ biên); Đỗ Đức Đông,... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00509 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.), Bùi Minh Đức,..... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
24 | GK.00510 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.), Bùi Minh Đức,..... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
25 | GK.00511 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.), Bùi Minh Đức,..... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
26 | GK.00512 | | Bài tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng Ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.), Bùi Minh Đức,..... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
27 | GK.00517 | Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 10: Sách bài tập | Đại học Sư phạm | 2022 |
28 | GK.00542 | | Bài tập vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (Tổng Ch.b.); Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học sư phạm | 2022 |
29 | GK.00620 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00621 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00622 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00624 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00625 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00626 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00627 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00628 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00666 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00667 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00668 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00669 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00670 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00671 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00672 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00673 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00674 | | Tiếng Anh 11 - Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00681 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
47 | GK.00682 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
48 | GK.00683 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
49 | GK.00684 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
50 | GK.00685 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
51 | GK.00686 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
52 | GK.00687 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
53 | GK.00688 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
54 | GK.00689 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
55 | GK.00690 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
56 | GK.00691 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
57 | GK.00692 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
58 | GK.00693 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 10: work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Nguyễn thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | ĐH Huế | 2022 |
59 | GK.00702 | | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
60 | GK.00703 | | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
61 | GK.00704 | | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
62 | GK.00705 | | Bài tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
63 | GK.00719 | | Bài tập Ngữ văn 11/ Phan Huy Dũng, Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lưu, Trần Hạnh, Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00732 | | Bài tập Lịch sử 11/ Trần Thị Vinh (ch.b.), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Thủy, Ngô Thị Hiền Thúy, Đào Tuấn Thành | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00845 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00846 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00847 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00848 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00849 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00850 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.00851 | | Bài tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn văn Biên, Trần Ngọc Chất, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |